Bảng tra kỹ thuật và Kích thước bạc đạn côn các loại 32210

NHẬN DẠNG VÒNG BI "BẠC ĐẠN CÔN" - Mã số 32210

Vòng bi côn hay bạc đạn côn là loại vòng bi có khả năng chịu tải cao và tốc độ cao rất thông dụng trong các ứng dụng có tải trọng cả 2 hướng: Dọc Trục và Vuông góc với Trục. Ngoài ra nó cũng có thể chịu tải hướng kính rất tốt. Đặc biệt Vòng bi côn còn chịu được tải lớn hơn nữa nhờ được tăng cường thêm nhiều bi lăn (rollers) có kích thước lớn. Vì có đặc điểm thiết kế rất đặc biệt nên nó thường được sử dụng nhiều trong các máy móc công nghiệp nặng.

Cấu tạo vòng bi côn gồm hai bộ phận chính là cụm vòng trong và cụm vòng ngoài được thiết kế tách rời và độc lập hoàn toàn. Vành ngoài gọi là “chén”, bi đũa kết hợp với vành trong không tách rời được gọi là “côn”, nhờ đó khi ráp vòng bi vào máy, ta có thể gắn độc lập vòng trong và vòng ngoài. 

ỨNG DỤNG

Vòng bi côn có ưu điểm là sự đa dạng và dễ chuyển đổi, kích thước, trọng lượng, khả năng chuyển động, độ bền, độ chính xác, ma sát, v.v. Các thiết kế ổ trục, thường tốt hơn trên một thuộc tính cụ thể, mặc dù đôi khi cần chất bôi trơn để có thể mang lại sự vận hành tốt hơn, độ bền, độ chính xác, ma sát, tốc độ quay và đôi khi là cả chi phí. Chỉ viên bi côn được sử dụng rộng rãi cho vòng bi côn. Các thành phần cơ khí phổ biến nơi chúng được sử dụng rộng rãi là - ứng dụng ô tô, công nghiệp, hàng hải và hàng không vũ trụ. Chúng là những sản phẩm rất cần thiết cho công nghệ hiện đại. Vòng bi lăn được phát triển từ một nền tảng vững chắc được xây dựng qua hàng ngàn năm. Khái niệm này xuất hiện ở dạng nguyên thủy của nó trong thời La Mã (Hamrock và Anderson 1983), sau một thời gian dài không hoạt động trong thời trung cổ, nó đã được hồi sinh trong thời Phục hưng, phát triển ổn định trong thế kỷ thứ mười bảy và mười tám. Đặc biệt phát triển mạnh trong thế kỷ 20,21 và chắc  chắn cho cả tương lai.

Dung sai cấp cho kích thước inch [3]

Cấp độ - kích thước Cho phép    [Vòng trong]  [ngoài]      Dung sai cho phép [in)  Độ nhám bề mặt tối đa (Ra) [in]

3              0,006 Vang2        0,000003              0,000003              ± 0,00003             0,5

5              0,006 12                0,000005              0,000005              ± 0,00005             0,8

10           0,006 12                0,00001 0,00001 ± 0,0001               1

25           0,006 12                0,000025              0,000025              ± 0,0001               2.0

50           0,006 12                0,00005 0,00005 ± 0,0003               3.0

100         0,006 12                0,0001   0,0001   ± 0,0005               5.0

200         0,006 12                0,0002   0,0002   ± 0,001  8,0        bóng danh nghĩa [in]

1000       0,006 12                0,001     0,001     ± 0,005               Dung sai đường kính

Dung sai cấp cho kích thước số liệu

Cấp        Độ cầu [mm]      Biến đổi đường kính tính [mm]  Dung sai đường kính cho phép trên [mm]            

3              0,00008 0,00008 ± 0,0008               0,012

5              0,00013 0,00013 ± 0,0013               0,02

10           0,00025 0,00025 ± 0,0013               0,025

25           0,0006   0,0006   ± 0,0025               0,051

50           0,0012   0,0012   ± 0,0051               0,076

100         0,0025   0,0025   ± 0,0127               0.127

200         0,005     0,005     ± 0,025  0,203

1000       0,025     0,025     ± 0.127 

Các Số liệu cho vòng bi “Bạc đạn “ mang ball bearings) thông thường

Vật chất UNS 52100 | Inox 440C | M50   BG-42| REX-20 | 440NDUR | Haynes 25  | Si 3 N 4 |BE CU45 |5C276

Độ cứng [HRC]   60           58           62           62           66           60           50           70           40           50           40

Giới hạn nhiệt độ [° F]    300         300         400         400         600         300         1200       1500       400         500         1000

Chống ăn mòn [10]          1              3              1              2              1              4              5              5              1              4              5

Hao mòn [10]    1              1              1              2              3              1              5              5              3              2              4

Giới hạn [10]     1              1              2              2              2              4              5              3              3              2              4

Từ tính [8] | Từ tính | Không từ tính       

Tinh dân điện | Dẫn điện & Không dẫn điện

Giới hạn kích thước |     không  giới hạn

Maxm   1,5 in (38 mm)   Không có ống xoắn | 05 in (130 mm)

Khả năng tải tương đối [9]            3              2              4              4              5              3              1              5              1              1              1

Vòng đời tương đối [10]                3             2              4              4              5              3              1              5              1              1              1

BẢNG TRA CỨU KÍCH THƯỚC BẠC ĐẠN CÔN CÁC LOẠI 322xx

BẢNG KÊ MÃ SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC BẠC ĐẠN 322xx

No

Mã Số

Ký Hiệu & Nhận Dạng

Vòng Trong

Vòng Ngoài

Độ Dày

Độ Côn

1

Model

Mã bạc đạn (xxxxx) - Kí Hiệu Bạc Đạn Côn

d

D

B

N

2

32202

xxxxx - J2/Q: kí hiệu côn của hiệu SKF

15

35

11

 

3

32203

xxxxx - JR: kí hiệu bạc đạn côn của hiệu KOYO

17

40

17.25

 

4

32204

4T xxxxx: kí hiệu bạc đạn côn của hiệu NTN

20

47

19.25

 

5

32205

E xxxxx J: kí hiệu bạc đạn côn của hiệu NACHI

25

12

19.25

 

6

32206

HR xxxxx J: kí hiệu bạc đạn côn của hiệu NSK

30

62

21.25

 

7

32207

Xxxxx JR/Q: kí hiệu bạc đạn côn của hiệu F1

35

72

24.25

 

8

32208

 

40

80

24.75

 

9

32209

 

45

85

24.75

 

10

32210

 

50

90

24.75

 

11

32211

 

55

100

25.75

 

12

32212

 

60

110

29.75

 

13

32213

 

65

120

32.25

 

14

32214

 

70

125

33.25

 

15

32215

 

75

130

33.25

 

16

32216

 

80

140

35.25

 

17

32217

 

85

150

38.50

 

18

32218

 

90

160

42

 

19

32219

 

95

170

45.50

 

20

32220

 

100

180

49

 

21

32221

 

105

190

53

 

22

32222

 

110

200

56

 

CUNG CẤP THÔNG SỐ BỞI CHUYÊN GIA COMPANY THEGIOIBACDAN.COM

-------------------------------------------------------------------------------------------

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc nhận được giá tốt nhất, xin Quý khách vui lòng liên hệ

   Hotline. 0947.29.33.29 - 028.668.44.344.-FAX:02854.274.036

   Hoặc truy cập website : THEGIOIBACDAN.COM

   Trân trọng cám ơn và kính chào Quý khách.

Quảng cáo