KOYO 31307

KOYO 31307

MASP: 31307

Giá bán: Liên hệ
Thông số kĩ thuật
D d B
80 35 22.75

 

Bạc Đạn Côn 31307JR KOYO

Xuất xứ : Chính hãng KOYO JTEKT

Giá : Theo tỷ giá USD & VND từng thời điểm

Mô tả : Bạc đạn, Vòng bi lăn hình côn 31307 hàng đơn, Có các ký hiệu : J/R - TDO lỗ D xéo, Có phe X

Bạc đạn 31307JR được thiết kế mặt côn trên có mặt rãnh lăn hình nón kết nối một điểm duy nhất trên đường tâm ổ trục. Thích hợp ứng dụng cho máy móc có tải nặng và tải va đập. Đặc biệt cho ngành sản xuất thép. Chúng tôi còn có các sản phẩm có thông số kỹ thuật phức tạp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, như tải nặng trong môi trường nhiệt độ cao. Như các bệ đỡ cuộn của máy đúc, bệ đỡ cuộn của máy chấn, các loại trục truyền động, v.v.

KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tất cả được tính theo hệ số : mm mét

Đường kính trong : (d) 35 mm

Đường kính ngoài : (D) 80 mm

Bề dày : (T) 22.75 mm

Chiều rộng vòng trong : (B) 21 mm

C

0.591 in

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min.0.079 in

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min.0.059 in

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

0.982 in

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

Kích thước mặt tựa

Da - max.1.772 in - Đường kính mặt tựa trục

Db - min.1.752 in - Đường kính mặt tựa trục

Da - min.2.441 in - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da - max.2.854 in - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db - min.2.992 in - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Ca - min.0.118 in - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

Cb - min.0.295 in - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

Dữ liệu tính toán

Cấp hiệu suất KOYO

 

KOYO JTEKT

Tải trọng động cơ bản danh định

C

16 951 lbf

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

15 062 lbf

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

1 754 lbf

Tốc độ tham khảo

 

6 300 r/min

Tốc độ giới hạn

 

8 500 r/min

Trị số giới hạn

e

0.83

Hệ số tải dọc trục

Y

0.72

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.4

 

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng (Cân nặng) 0,960 kg

Bình luận về sản phẩm

Quảng cáo