Bạc Đạn Côn 30319JR KOYO
Xuất xứ : Chính hãng KOYO JTEKT
Giá : Theo tỷ giá USD & VND từng thời điểm
Mô tả : Bạc đạn, Vòng bi lăn hình côn 30319 hàng đơn, Có các ký hiệu : J/R - TDO lỗ D xéo, Có phe X
Bạc đạn 30319JR được thiết kế mặt côn trên có mặt rãnh lăn hình nón kết nối một điểm duy nhất trên đường tâm ổ trục. Thích hợp ứng dụng cho máy móc có tải nặng và tải va đập. Đặc biệt cho ngành sản xuất thép. Chúng tôi còn có các sản phẩm có thông số kỹ thuật phức tạp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, như tải nặng trong môi trường nhiệt độ cao. Như các bệ đỡ cuộn của máy đúc, bệ đỡ cuộn của máy chấn, các loại trục truyền động, v.v.
KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tất cả được tính theo hệ số : mm mét
Đường kính trong : (d) 95 mm
Đường kính ngoài : (D) 200 mm
Bề dày : (T) 49.5 mm
Chiều rộng vòng trong : (B) 45 mm
C |
38 mm |
Chiều rộng vòng ngoài |
r1,2 |
min 4 mm |
Kích thước góc lượn của vòng trong |
r3,4 |
min 3 mm |
Kích thước góc lượn của vòng ngoài |
a |
38.636 mm |
Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất |
Kích thước mặt tựa
Da - max. 119 mm - Đường kính mặt tựa trục
Db - min. 111 mm - Đường kính mặt tựa trục
Da - min. 172 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ
Da - max. 187 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ
Db - min. 184 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ
Ca - min. 7 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
Cb - min. 11.5 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ
Dữ liệu tính toán
Cấp hiệu suất KOYO |
KOYO JTEKT |
|
Tải trọng động cơ bản danh định |
C |
353 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định |
C0 |
390 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi |
Pu |
42.5 kN |
Tốc độ tham khảo |
2 600 r/min |
|
Tốc độ giới hạn |
3 400 r/min |
|
Trị số giới hạn |
e |
0.35 |
Hệ số tải dọc trục |
Y |
1.7 |
Hệ số tải dọc trục |
Y0 |
0.9 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng (Cân nặng) 6.46 kg
Bình luận về sản phẩm