KOYO 30318 JR

KOYO 30318 JR

MASP: 30318 JR

Giá bán: Liên hệ
Thông số kĩ thuật
D d B
190 90 47

 

Bạc Đạn Côn 30318JR KOYO

Xuất xứ : Chính hãng KOYO JTEKT

Giá : Theo tỷ giá USD & VND từng thời điểm

Mô tả : Bạc đạn, Vòng bi lăn hình côn 30318 hàng đơn, Có các ký hiệu : J/R - TDO lỗ D xéo, Có phe X

Bạc đạn 30318JR được thiết kế mặt côn trên có mặt rãnh lăn hình nón kết nối một điểm duy nhất trên đường tâm ổ trục. Thích hợp ứng dụng cho máy móc có tải nặng và tải va đập. Đặc biệt cho ngành sản xuất thép. Chúng tôi còn có các sản phẩm có thông số kỹ thuật phức tạp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, như tải nặng trong môi trường nhiệt độ cao. Như các bệ đỡ cuộn của máy đúc, bệ đỡ cuộn của máy chấn, các loại trục truyền động, v.v.

KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tất cả được tính theo hệ số : mm mét

Đường kính trong : (d) 90 mm

Đường kính ngoài : (D) 190 mm

Bề dày : (T) 46.5 mm

Chiều rộng vòng trong : (B) 43 mm

C

36 mm

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min 4 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min 3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

36.016 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

Kích thước mặt tựa

Da - max. 114 mm - Đường kính mặt tựa trục

Db - min. 105.5 mm - Đường kính mặt tựa trục

Da - min. 165 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da - max. 177.5 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db - min. 176 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Ca - min. 6 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

Cb - min. 10.5 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

Dữ liệu tính toán

Cấp hiệu suất KOYO

 

KOYO JTEKT

Tải trọng động cơ bản danh định

C

353 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

400 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

44 kN

Tốc độ tham khảo

 

2 600 r/min

Tốc độ giới hạn

 

3 600 r/min

Trị số giới hạn

e

0.35

Hệ số tải dọc trục

Y

1.7

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.9

 

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng (Cân nặng) 5.63 kg

Bình luận về sản phẩm

Quảng cáo