KOYO 30222 JR

KOYO 30222 JR

MASP: 30222 JR

Giá bán: Liên hệ
Thông số kĩ thuật
D d B
200 110 41

 

Bạc Đạn Côn 30222JR KOYO

Xuất xứ : Chính hãng KOYO JTEKT

Giá : Theo tỷ giá USD & VND từng thời điểm

Mô tả : Bạc đạn, Vòng bi lăn hình côn 30222 hàng đơn, Có các ký hiệu : J/R - TDO lỗ D xéo, Có phe X

Bạc đạn 30222JR được thiết kế mặt côn trên có mặt rãnh lăn hình nón kết nối một điểm duy nhất trên đường tâm ổ trục. Thích hợp ứng dụng cho máy móc có tải nặng và tải va đập. Đặc biệt cho ngành sản xuất thép. Chúng tôi còn có các sản phẩm có thông số kỹ thuật phức tạp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, như tải nặng trong môi trường nhiệt độ cao. Như các bệ đỡ cuộn của máy đúc, bệ đỡ cuộn của máy chấn, các loại trục truyền động, v.v.

KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tất cả được tính theo hệ số : mm mét

Đường kính trong : (d) 110 mm

Đường kính ngoài : (D) 200 mm

Bề dày : (T) 41 mm

Chiều rộng vòng trong : (B) 38 mm

C

32 mm

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min 3 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min 2.5 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

39.321 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

Kích thước mặt tựa

Da - max. 129 mm - Đường kính mặt tựa trục

Db - min. 124 mm - Đường kính mặt tựa trục

Da - min. 174 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da - max. 188 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db - min. 187 mm - Đường kính mặt tựa gối đỡ

Ca - min. 6 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

Cb - min. 9 mm - Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

Dữ liệu tính toán

Cấp hiệu suất KOYO

 

KOYO JTEKT

Tải trọng động cơ bản danh định

C

327 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

405 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

43 kN

Tốc độ tham khảo

 

2 400 r/min

Tốc độ giới hạn

 

3 200 r/min

Trị số giới hạn

e

0.43

Hệ số tải dọc trục

Y

1.4

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.8

 

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng (Cân nặng) 5.06 kg

Bình luận về sản phẩm

Quảng cáo